Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhà kho" 1 hit

Vietnamese nhà kho
button1
English Nounswarehouse
Example
Hàng hóa được lưu trong nhà kho.
Goods are stored in the warehouse.

Search Results for Synonyms "nhà kho" 1hit

Vietnamese nhà khoa học
English Nounsscientist
Example
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.

Search Results for Phrases "nhà kho" 6hit

sáng mai anh có nhà không?
Will you be home tomorrow morning?
chủ nhà khó tính
A grumpy landlord
Hàng hóa được lưu trong nhà kho.
Goods are stored in the warehouse.
Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới.
Scientists have discovered a new species.
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.
Nhà khoa học đưa ra giả thuyết mới.
The scientist proposed a new hypothesis.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z